Có 2 kết quả:
端詳 duān xiang ㄉㄨㄢ • 端详 duān xiang ㄉㄨㄢ
duān xiang ㄉㄨㄢ [duān xiáng ㄉㄨㄢ ㄒㄧㄤˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look over carefully
(2) to scrutinize
(2) to scrutinize
Bình luận 0
duān xiang ㄉㄨㄢ [duān xiáng ㄉㄨㄢ ㄒㄧㄤˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look over carefully
(2) to scrutinize
(2) to scrutinize
Bình luận 0